--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thương gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thương gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thương gia
+ noun
trader merchant
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
thương gia
:
trader merchant
+
hột cơm
:
WartCó mấy cái hột cơm ở tayTo have a few warts on the hand
+
binh công xưởng
:
Arms workshop
+
devil worshiper
:
Kẻ thờ lạy ma quỷ
+
acronymic
:
có sử dụng các từ được tạo thành bởi chữ đầu của những từ khác